Nhà Lữ Hành (Nham)

Xây dựng Nhà Lữ Hành (Nham) trong Genshin Impact

Các xây dựng Nhà Lữ Hành (Nham) tốt nhất

Đội hình Nhà Lữ Hành (Nham) tốt nhất

Kỹ năng Nhà Lữ Hành (Nham)

Tấn Công Thường: Đỉnh Núi Đá
Tấn Công Thường: Đỉnh Núi Đá
Kiếm Sao Băng
Kiếm Sao Băng
Cùng Paimon thảo luận điểm dừng của sao băng.
Sóng Đá Trùng Điệp
Sóng Đá Trùng Điệp
Cùng Paimon nghiên cứu các mạch đập sâu trong núi.

Thiên phú nội tại

Mảnh Đá Vỡ Nát

Giai đoạn thăng thiên 1

Giảm CD Kiếm Sao Băng 2s.

Phiến Đá Hoảng Loạn

Giai đoạn thăng thiên 4

Chiêu cuối tấn công thường gây sụp đổ, gây sát thương Nguyên Tố Nham bằng 60% lực tấn công cho địch xung quanh.

Cung mệnh

Đá Xanh Cao Ngất

Chòm sao Lv. 1

Khi nhân vật trong đội được bao quanh bởi các ngọn núi của Sóng Đá Trùng Điệp, tỷ lệ bạo kích tăng 10%, đồng thời tăng khả năng kháng gián đoạn.

Dung Nham Bất Ổn

Chòm sao Lv. 2

Khi thiên thạch Kiếm Sao Băng bị phá hủy sẽ nổ thêm lần nữa, gây thêm sát thương phạm vi Nguyên Tố Nham bằng với sát thương của Kiếm Sao Băng.

Đá Bát Giác

Chòm sao Lv. 3

Cấp kỹ năng Sóng Đá Trùng Điệp +3.
Tăng tối đa đến cấp 15.

Đá Nặng Nguy Hiểm

Chòm sao Lv. 4

Sóng Đá Trùng Điệp dẫn phát sóng chấn động đánh trúng mỗi kẻ địch đều sẽ hồi phục 5 điểm năng lượng Nguyên Tố.
Bằng cách này, mỗi lần có thể hồi phục tối đa 25 điểm năng lượng Nguyên Tố.

Thiên Thạch

Chòm sao Lv. 5

Cấp kỹ năng Kiếm Sao Băng +3.
Tăng tối đa đến cấp 15.

Bàn Nham Vĩnh Cửu

Chòm sao Lv. 6

Núi đá của Sóng Đá Trùng Điệp có thời gian kéo dài 5s;
Thiên thạch của Kiếm Sao Băng có thời gian kéo dài 10s.

số liệu thống kê

Trước khi thăng thiên
sau khi thăng thiên
Đột Phá
-
1
HP Căn Bản
-
912
Tấn Công Căn Bản
-
18
P.Ngự Căn Bản
-
57
Tấn Công%
-
0.0%

Vật liệu thăng thiên

LV.1
0
LV.20
0
LV.40
20000
1
3
3
LV.50
40000
3
10
15
LV.60
60000
6
20
12
LV.70
80000
3
30
18
LV.80
100000
6
45
12
LV.90
120000
6
60
24
Tổng cộng
420000
1
9
9
6
168
18
30
36

tài liệu tài năng

LV.12
12500
3
6
LV.23
17500
2
3
LV.34
25000
4
4
LV.45
30000
6
6
LV.56
37500
9
9
LV.67
120000
4
4
1
LV.78
260000
6
6
1
LV.89
450000
12
9
2
LV.910
700000
16
12
2
1
Tổng cộng
1652500
3
11
6
4
20
12
6
6
22
31
6
1